ăn cơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn cơm+ verb
- to have a meal; to take a meal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn cơm"
- Những từ có chứa "ăn cơm":
ăn cơm ăn cơm tháng
Lượt xem: 977